tâm linh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm linh+ noun
- spirit, spyche
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm linh"
- Những từ có chứa "tâm linh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla superspirituality pneumatology lyncean more...
Lượt xem: 519